call us:

1 800 123 45 67

Giỏ hàng (0)
DANH MỤC SẢN PHẨM
xe-towner750.jpg

THACO TOWNER750A

225.000.000đ
Số lượng:      
     
Dòng sản phẩm tải nhỏ máy xăng dưới 1 tấn, chất lượng ổn định, giá cạnh tranh, dành cho khách hàng vận chuyển trong thành phố và thị xã
Tải Trọng: 0.75 Tấn

NGOẠI THẤT

NỘI THẤT

ĐỘNG CƠ & KHUNG GẦM

MÀU SẮC


THÙNG XE

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO TOWNER750A

 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO TOWNER750A

1

ĐỘNG CƠ

Kiểu

DA465QE

Loại

Xăng- 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, phun xăng điện tử

Dung tích xi lanh

cc

970

Đường kính x Hành trình piston

mm

65,5 x 72

Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

48 / 5000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

N.m/rpm

72 / 3000 ~ 3500

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động cơ khí

Số tay

05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1 = 3.505 / ih2=2.043 / ih3=1.383 / ih4=1.000 / ih5=0,806 / ihR=3.536

Tỷ số truyền cuối

5.125

3

HỆ THỐNG LÁI

Bánh răng, thanh răng

4

HỆ THỐNG PHANH

-          Phanh thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không.

-          Phanh trước: Phanh đĩa

-          Phanh sau: tang trống

5

HỆ THỐNG TREO

Trước

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

6

LỐP XE

Trước/Sau

5.00 / 12

7

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

3540 x 1400 x 1780

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

2220 x 1330 x 300

Vệt bánh trước

mm

1210

Vệt bánh sau

mm

1205

Chiều dài cơ sở

mm

2010

Khoảng sáng gầm xe

mm

165

8

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải

kg

740

Tải trọng

kg

750

Trọng lượng toàn bộ

kg

1620

Số chỗ ngồi

Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH

Khả năng leo dốc

%

25,9

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

m

4,7

Tốc độ tối đa

Km/h

97,99

Dung tích thùng nhiên liệu

lít

36

10

BẢO HÀNH

2 năm / 50.000 km


Xem thêm
Sản phẩm cùng loại
Sản phẩm đã được thêm vào bảng so sánh
Xem bảng so sánh
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng
Thông tin đã được thêm vào danh sách yêu thích của bạn.
Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng




@ MẪU WEBSITE XE TẢI